Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị
Tobradex -
Chung: dexamethasone and antiinfectives Hoạt chất: Giải pháp thay thế:Dexa-gentamicin, Gentadex, Maxitrol, Spersadex comp. Nhóm ATC: S01CA01 - dexamethasone and antiinfectives Nội dung hoạt chất: 3MG/G+1MG/G, 3MG/ML+1MG/ML Các hình thức: Eye drops, suspension, Eye ointment Balení: Tube Obsah balení: 3,5G Způsob podání: prodej na lékařský předpis