tờ rơi, tác dụng phụ, tương tác, liều dùng


 
Chung: acetylsalicylic acid
Hoạt chất:
Giải pháp thay thế: Acygal, Acylpyrin, Acylpyrin effervescens, Algirin, Anopyrin, Aspirin, Carsaxa, Godasal 500, Kyselina acetylsalicylová saneca
Nhóm ATC: N02BA01 - acetylsalicylic acid
Nội dung hoạt chất: 1000MG
Các hình thức: Coated tablet
Balení: Strip
Obsah balení: 24 I
Způsob podání: prodej bez receptu (volný prodej)

Co je Aspirin forte a k čemu se užívá

Přípravek Aspirin forte 1000 mg obalené tablety obsahuje kyselinu acetylsalicylovou, která poskytuje úlevu
od bolesti a snižuje horečku. Rychlou úlevu od bolesti poskytuje díky rychlému rozpouštění a rychlému
vstřebávání kyseliny acetylsalicylové.

Přípravek Aspirin forte 1000 mg obalené tablety se používá k léčbě příznaků horečky a/nebo mírné až
středně silné bolesti, jako jsou bolesti hlavy, bolest zubů, bolest svalů a k léčbě příznaků chřipky.

Přípravek Aspirin forte 1000 mg obalené tablety je určen pro dospělé a dospívající ve věku 16 až 65 let.

Các sản phẩm tương tự hoặc thay thế
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
99 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
99 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
109 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
112 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
139 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
139 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
245 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
269 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
269 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
295 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Thêm thông tin