tờ rơi, tác dụng phụ, tương tác, liều dùng


 
Chung: calcium folinate
Hoạt chất:
Giải pháp thay thế: Calcium folinate kabi, Calcium folinate sandoz, Calcium folinate teva 150 mg, Calciumfolinat "ebewe"
Nhóm ATC: V03AF03 - calcium folinate
Nội dung hoạt chất: 10MG/ML
Các hình thức: Solution for injection
Balení: Vial
Obsah balení: 5X45ML/450MG
Způsob podání: prodej na lékařský předpis

Co je Calcium folinate teva 450 mg a k čemu se užívá

Calcium folinate teva 450 mg je (kalcium-folinát) se používá při léčbě nádorů (cytotoxická
léčba). Může se používat samostatně, ale častěji se používá v kombinaci s dalšími protinádorovými
léčivými přípravky.

Calcium folinate teva 450 mg je určen:
folinátem.
- v kombinaci s 5-fluorouracilem při cytotoxické léčbě.

Các sản phẩm tương tự hoặc thay thế
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
70 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
72 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
95 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
129 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
136 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
199 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
245 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Thêm thông tin