CEFTAZIDIM KABI (1G Powder for solution for injection) -
Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị
Ceftazidim kabi -
Chung: ceftazidime Hoạt chất: Giải pháp thay thế:Ceftazidim mip, Fortum Nhóm ATC: J01DD02 - ceftazidime Nội dung hoạt chất: 1G, 2G Các hình thức: Powder for solution for injection, Powder for solution for injection/infusion Balení: Vial Obsah balení: 10 Způsob podání: prodej na lékařský předpis