Chung: enoxaparin Hoạt chất: Giải pháp thay thế:Clexane, Inhixa, Thorinane Nhóm ATC: B01AB05 - enoxaparin Nội dung hoạt chất: 12000IU(120MG)/0,8ML, 15000IU(150MG)/1ML, 150MG/ML Các hình thức: Solution for injection in pre-filled syringe Balení: Pre-filled syringe Obsah balení: 10X0,8ML Způsob podání: prodej na lékařský předpis