EPREX (1000IU/0,1ML Solution for injection in pre-filled syringe) -
Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị
Eprex -
Chung: erythropoietin Hoạt chất: Giải pháp thay thế:Abseamed, Binocrit, Biopoin, Epoetin alfa hexal, Eporatio, Neorecormon, Neorecormon vícedávkový, Retacrit, Silapo Nhóm ATC: B03XA01 - erythropoietin Nội dung hoạt chất: 1000IU/0,1ML, 200IU/0,1ML, 40000IU/ML, 400IU/0,1ML Các hình thức: Solution for injection in pre-filled syringe Balení: Pre-filled syringe Obsah balení: 6X0,4ML Způsob podání: prodej na lékařský předpis