Chung: cinchocaine Hoạt chất: Giải pháp thay thế: Nhóm ATC: C05AD04 - cinchocaine Nội dung hoạt chất: 100MG/2,5MG, 50MG/G+10MG/G Các hình thức: Rectal ointment, Suppository Balení: Strip Obsah balení: 20 Způsob podání: prodej bez receptu (volný prodej)