Chung: deferiprone Hoạt chất: Giải pháp thay thế: Nhóm ATC: V03AC02 - deferiprone Nội dung hoạt chất: 1000MG, 100MG/ML, 500MG Các hình thức: Oral solution, Film-coated tablet Balení: Tablet container Obsah balení: 100 II Způsob podání: prodej na lékařský předpis