GRANISETRON KABI (1MG/ML Solution for injection) -
Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị
Granisetron kabi -
Chung: granisetron Hoạt chất: Giải pháp thay thế:Granegis, Granisetron b. braun, Granisetron mylan, Grateva, Kytril, Kytril inj/inf, Sancuso Nhóm ATC: A04AA02 - granisetron Nội dung hoạt chất: 1MG/ML Các hình thức: Solution for injection Balení: Ampoule Obsah balení: 10X3ML Způsob podání: prodej na lékařský předpis