tờ rơi, tác dụng phụ, tương tác, liều dùng


 
Chung: omeprazole
Hoạt chất:
Giải pháp thay thế: Apo-ome 20, Helicid, Helicid 10, Helicid 10 zentiva, Helicid 20 zentiva, Lomac, Loseprazol, Moprilic, Omemyl, Omeprazol actavis, Omeprazol al 20, Omeprazol distriquimica, Omeprazol dr.max, Omeprazol farmax, Omeprazol galmed, Omeprazol mylan, Omeprazol olikla, Omeprazol stada, Omeprazol teva pharma, Ortanol, Ultop 20
Nhóm ATC: A02BC01 - omeprazole
Nội dung hoạt chất: 40MG
Các hình thức: Powder for solution for infusion
Balení: Vial
Obsah balení: 1
Způsob podání: prodej na lékařský předpis

Co je Helicid 40 inf a k čemu se užívá

Přípravek Helicid 40 inf obsahuje léčivou látku omeprazol. Omeprazol patří do skupiny léčiv
nazývaných „inhibitory protonové pumpy“. Účinkují tak, že snižují množství kyseliny, která se tvoří
ve Vašem žaludku.

Přípravek Helicid 40 inf, prášek pro infuzní roztok, se používá jako alternativa k perorální (ústy
podávané) léčbě.

Các sản phẩm tương tự hoặc thay thế
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
169 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
249 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Thêm thông tin