tờ rơi, tác dụng phụ, tương tác, liều dùng


 
Chung: linezolid
Hoạt chất:
Giải pháp thay thế: Dilizolen, Gramposimide, Lineza, Linezolid  accord, Linezolid accord, Linezolid actavis, Linezolid krka, Linezolid mylan, Linezolid sandoz, Linezolid teva, Linezolid zentiva, Zyvoxid
Nhóm ATC: J01XX08 - linezolid
Nội dung hoạt chất: 2MG/ML
Các hình thức: Solution for infusion
Balení: Bottle
Obsah balení: 50X300ML
Způsob podání: prodej na lékařský předpis

Co je Linezolid kabi a k čemu se užívá

Přípravek Linezolid kabi je antibiotikum ze skupiny oxazolidinonů, které zastavuje růst určitých typů
bakterií způsobujích infekce. Linezolid se používá k léčbě pneumonie (zápalu plic), některých infekcí
kůže nebo podkožní tkáně. Váš lékař rozhodne, zda je léčba přípravkem Linezolid kabi vhodná k léčbě
Vaší infekce.

Lựa chọn sản phẩm trong ưu đãi của chúng tôi từ nhà thuốc của chúng tôi
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
345 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
155 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
615 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
499 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
15 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
289 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
159 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
29 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
139 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
115 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
555 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
1 290 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Thêm thông tin