Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị
Mukoseptonex -
Chung: various Hoạt chất: Giải pháp thay thế: Nhóm ATC: R01AX10 - various Nội dung hoạt chất: 0,55MG/ML Các hình thức: Nasal drops, solution Balení: Dropper container Obsah balení: 10ML Způsob podání: prodej bez receptu (volný prodej)