Chung: pasireotide
Hoạt chất: Giải pháp thay thế: Nhóm ATC: H01CB05 - pasireotide
Nội dung hoạt chất: 0,3MG, 0,6MG, 0,9MG, 10MG, 20MG, 30MG, 40MG, 60MG
Các hình thức: Powder and solvent for suspension for injection, Solution for injection
Balení: Vial
Obsah balení: 3X(1+1X2ML ISP)
Způsob podání: prodej na lékařský předpis