Chung: radium (223ra) dichloride Hoạt chất: Giải pháp thay thế: Nhóm ATC: V10XX03 - radium (223ra) dichloride Nội dung hoạt chất: 1100KBQ/ML Các hình thức: Solution for injection Balení: Vial Obsah balení: 1X6ML Způsob podání: prodej na lékařský předpis