ERCEFURYL 200 MG CPS. - Liều dùng


 
Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Liều lượng của thuốc: Ercefuryl 200 mg cps. Capsule, hard


Chung: nifuroxazide
Hoạt chất:
Nhóm ATC: A07AX03 - nifuroxazide
Nội dung hoạt chất: 200MG
Bao bì: Blister


Vždy užívejte přípravek ERCEFURYL 200 mg cps. přesně podle pokynů svého lékaře. Pokud si
nejste jistý(á), poraďte se se svým lékařem nebo lékárníkem.

Doporučená dávka:
Dospělí 4 tobolky (800 mg) denně rozděleně ve 2 – 4 dávkách.

Použití u dětí a dospívajících
Děti starší než 6 let: 3 – 4 tobolky (600 – 800 mg) denně rozděleně ve 2 – 4 dávkách.


Jestliže jste užil(a) více přípravku ERCEFURYL 200 mg cps., než jste měl(a)

Při předávkování nebo požití většího množství přípravku dítětem se poraďte s lékařem.

Jestliže jste zapomněl(a) užít přípravek ERCEFURYL 200 mg cps.

Nezdvojnásobujte následující dávku, abyste nahradil(a) vynechanou tabletu.
Lựa chọn sản phẩm trong ưu đãi của chúng tôi từ nhà thuốc của chúng tôi
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
1 290 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
25 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
325 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
119 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
149 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
355 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
415 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
239 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
1 350 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
155 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
335 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
149 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
225 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Thêm thông tin