Tác dụng phụ của thuốc: Eporatio Solution for injection
Chung: erythropoietin
Hoạt chất: Nhóm ATC: B03XA01 - erythropoietin
Nội dung hoạt chất: 10000IU/1ML, 1000IU/0,5ML, 20000IU/1ML, 2000IU/0,5ML, 30000IU/1ML, 3000IU/0,5ML, 4000IU/0,5ML, 5000IU/0,5ML
Bao bì: Pre-filled syringe